🌟 개 머루(약과) 먹듯

Tục ngữ

1. 참맛도 모르면서 그저 바쁘게 먹어 치우는 것을 뜻하는 말.

1. ĂN NHỒM NHOÀM NHƯ CHÓ: Lời nói chỉ việc ăn một cách vội vã mà không biết đến vị ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야, 너 무슨 그 비싼 회를 그렇게 개 머루 먹듯 빨리 먹어 버리니?
    Hey, why are you eating such expensive sashimi so fast?
    Google translate 아, 너무 배가 고파서 말이야.
    Oh, i'm so hungry.

개 머루(약과) 먹듯: like a dog eats muscadine(yakgwa,  Korean honey cookies),犬が山葡萄を食べるように。胡椒の丸呑み,comme si on mange de la vigne vierge,como cuando el perro come uvas silvestres (yakgwa),يأكل بسرعة دون التمتع به,зажлах ч үгүй залгих,ăn nhồm nhoàm như chó,(ป.ต.)ราวกับหมากินองุ่นป่า ; กินเร็วจนไม่รู้รสชาติ,,(досл.) как собака ест дикий виноград (печенье),像狗吃葡萄(蜜饼)一样;囫囵吞枣;暴殄天物,

2. 내용이 틀리든지 맞든지 생각하지 않고 일을 아무렇게나 함을 뜻하는 말.

2. HÀM HỒ: Cách nói ngụ ý làm việc tùy tiện không nghĩ xem nội dung đúng hay sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 대리! 무슨 일을 개 머루 먹듯이 했나? 내용이랑 표 값도 다 다르고 보고서 내용이 엉망이야!
    Assistant manager kim! what did you do like a dog? the contents and the price of the tickets are all different and the report is a mess!
    Google translate 죄송합니다. 제가 너무 급해서 실수를 한 것 같습니다.
    I'm sorry. i think i made a mistake because i was in such a hurry.

3. 뜻도 모르면서 아는 체함을 뜻하는 말.

3. RA VẺ HIỂU BIẾT: Cách nói ngụ ý không biết nghĩa mà vờ như biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응, 그건 말이야. 내가 잘 아는 거야. 그게 뭐냐면 바로, 그러니까 말이지.
    Yeah, that's a horse. it's something i know very well. that's what it is, i mean.
    Google translate 너 사실은 하나도 모르면서 또 개 머루 먹듯 아는 체하지 마.
    Don't pretend you don't know a thing or two.

💕Start 개머루약과먹듯 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99)